--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
điều tra
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
điều tra
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: điều tra
Your browser does not support the audio element.
+
Investigate, inquire, take a census of
Điều tra dân số
To take a population census
Lượt xem: 539
Từ vừa tra
+
điều tra
:
Investigate, inquire, take a census ofĐiều tra dân sốTo take a population census